qingwudarao
|
f8e18686f4
fix:新增增删改标志位
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
56e02b4c64
feat:新增自定义SQL语句
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
ccb0f77460
feat:新增导入模板视图对象
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
4f7349c42c
fix:优化代码
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
c7e526638a
fix:指定类型的默认值
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
054f0d96a7
feat:新增导入模板处理
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
6e3edb5ce8
fix:完善更新,新增逻辑。新增导入模板处理
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
d43a4205a4
fix:新增导入数据和获取导入模板接口
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
e8ce7489d0
fix:指定类型的默认值
|
6 tháng trước cách đây |
kgy
|
8e31dcd26d
feat:增加客户管理
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
168beaa045
fix:优化代码
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
7ad31925d6
fix:优化代码
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
a640c2f7cc
fix:优化代码
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
32e422d414
fix:完善聚合查询
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
3d622ef370
feat:新增大货编号管理
|
6 tháng trước cách đây |
kgy
|
8fb9bceff3
feat:增加修改烧花单价功能
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
57058063d9
fix:修正方法名
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
3f8a14bc21
fix:修正注释错误
|
6 tháng trước cách đây |
kgy
|
ecc9dc9c5b
fix:增加花型号的导出表格功能,补充注释
|
6 tháng trước cách đây |
kgy
|
2cd953266b
fix:增加工艺的导出表格功能,补充注释
|
6 tháng trước cách đây |
kgy
|
8001562b02
fix:优化代码
|
6 tháng trước cách đây |
kgy
|
bbabf860c0
fix:更改品牌注释,删掉无用导入
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
7ef4981fe0
fix:更改校验位置
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
78f43940b6
fix:修改继承的基类
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
3ec1e18068
fix:修改继承的基类,新增校验条件
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
fd4aa44e23
fix:优化代码
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
1451608cb4
fix:优化代码
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
6e1b04a87c
fix:获取分页列表接口统一修改为/PageList
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
2c78dbf8bc
fix:优化代码
|
6 tháng trước cách đây |
qingwudarao
|
73921ce2d4
fix:优化代码
|
6 tháng trước cách đây |